
| 技术参数 | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| 最大钻孔直径 | Đường kính khoan lớn nhất | 35mm |
| 最大钻孔深度 | Độ sâu khoan lớn nhất | 50mm |
| 最大加工长度 | Chiều dài phôi lớn nhất | 2300mm |
| 最小加工长度 | Chiều dài phôi nhỏ nhất | 180mm |
| 主轴转速 | Tốc độ quay trục chính | 2840r/min |
| 钻头主轴个数 | Số lượng mũi của mỗi đầu khoan | 3*4 |
| 空气压力 | Khí áp làm việc | 0.6-0.8Mpa |
| 电机功率 | Công suất motor | 1.1kw*4 |
| 外形尺寸 | Kích thước máy | 2550*800*1550mm |
| 机器重量 | Trọng lượng máy | 800kg |
Công ty TNHH Thiên Long CNC
THIÊN LONG CNC Co., Ltd. được thành lập vào năm 2009. Triết lý kinh doanh của công ty là “chuyên nghiệp, trung thực, hiệu quả và lấy khách hàng làm trung tâm.” Chúng tôi tập trung vào việc xây dựng các nhà máy thông minh trong ngành nội thất.
Thông tin liên hệ
Văn phòng giao dịch:Chính sách và bảo mật
Công ty TNHH Thiên Long CNC - Giấy phép kinh doanh số: 2301126088 cấp bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bắc Ninh ngày 18/02/2020