
| 技术参数 | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| 机器尺寸 | Kích thước mặt bàn | 2000mm x 2500mm. 2200mm x 2500mm |
| 机器传动 | Chuyển động | Trục x. y : bánh răng ,Trục z : vít me |
| 驱动系统 | Động cơ điều khiển | Trục x.z sevo , y step |
| 主轴功率 | Công suất củ đục | 1.5kw,2.2kw |
| 主轴转速 | Tốc độ cắt | 24000 vòng/phút |
| 空行速度 | Tốc độ di chuyển | 8000 mm/phút |
| 精度 | Độ chính xác | 0.01 mm |
| 雕刻指令 | Mã lệnh | G code, Nc, Eng, Plt, Tap |
| 控制系统 | Phần mềm điều khiển | Card V8 Weihong |
| 设计软件 | Phần mềm thiết kế | JDPaint |
| 刀具直径 | Dao đục | 4ly, 6 ly |
| 板材材质 | Vật liệu làm việc | Gỗ |
| 工作电压 | Điện áp sử dụng | 220V/380V |
| 保修 | Bảo hành | 12 tháng |
Công ty TNHH Thiên Long CNC
THIÊN LONG CNC Co., Ltd. được thành lập vào năm 2009. Triết lý kinh doanh của công ty là “chuyên nghiệp, trung thực, hiệu quả và lấy khách hàng làm trung tâm.” Chúng tôi tập trung vào việc xây dựng các nhà máy thông minh trong ngành nội thất.
Thông tin liên hệ
Văn phòng giao dịch:Chính sách và bảo mật
Công ty TNHH Thiên Long CNC - Giấy phép kinh doanh số: 2301126088 cấp bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bắc Ninh ngày 18/02/2020