技术参数THÔNG SỐ KỸ THUẬT电源电压Điện áp380V总功率Tổng công suất6KW胶锅使用温度Nhiệt độ nồi nấu keo110°-220°封边条厚度Độ dày chỉ nẹp0.5-3mm修边板材厚度Chiều cao chỉ nẹp12-70mm封边速度Tốc độ dán cạnh0-37 cm/s修边高速电机Tốc độ dao phay mép cạnh chỉ24000v/p气源气压Áp suất khí làm việc0.6-0.8 Mpa外接吸尘口Đường kính cửa hút bụi150mm机器尺寸Kích thước máy1550*1400*1350mm机器重量Trọng lượng500kg
Đặt hàng
| 技术参数 | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| 电源电压 | Điện áp | 380V |
| 总功率 | Tổng công suất | 6KW |
| 胶锅使用温度 | Nhiệt độ nồi nấu keo | 110°-220° |
| 封边条厚度 | Độ dày chỉ nẹp | 0.5-3mm |
| 修边板材厚度 | Chiều cao chỉ nẹp | 12-70mm |
| 封边速度 | Tốc độ dán cạnh | 0-37 cm/s |
| 修边高速电机 | Tốc độ dao phay mép cạnh chỉ | 24000v/p |
| 气源气压 | Áp suất khí làm việc | 0.6-0.8 Mpa |
| 外接吸尘口 | Đường kính cửa hút bụi | 150mm |
| 机器尺寸 | Kích thước máy | 1550*1400*1350mm |
| 机器重量 | Trọng lượng | 500kg |
Công ty TNHH Thiên Long CNC
THIÊN LONG CNC Co., Ltd. được thành lập vào năm 2009. Triết lý kinh doanh của công ty là “chuyên nghiệp, trung thực, hiệu quả và lấy khách hàng làm trung tâm.” Chúng tôi tập trung vào việc xây dựng các nhà máy thông minh trong ngành nội thất.
Thông tin liên hệ
Văn phòng giao dịch:Chính sách và bảo mật
Công ty TNHH Thiên Long CNC - Giấy phép kinh doanh số: 2301126088 cấp bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bắc Ninh ngày 18/02/2020